Báo giá thực phẩm đông lạnh hôm nay ngày 12/8/2020 tại công ty TNHH Thực Phẩm Khánh Hà
Cập nhật bảng giá mới nhất sáng ngày 12/8/2020 từ công ty TNHH Thực Phẩm Khánh Hà
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua thực phẩm vui lòng liên hệ tới hotline 0966.18.06.88
Dưới đây là bảng giá mới nhất gửi tới khách hàng của công ty
Báo giá được tính theo đơn vị Kg, và sản phẩm được bán theo đơn vị thùng
Các khách hàng mua buôn(Đầu tạ) vui lòng điện thoại trực tiếp để có báo giá tốt hơn
STT |
Mặt
Hàng |
Quy
Cách |
Xuất
sứ |
Đơn
giá |
Gà |
||||
|
Cánh gà Niconil |
15kg/thùng |
Brazil |
70.000/kg |
|
Cánh Ba lan |
14kg/thùng 10kg/thùng |
Ba Lan |
63.000/kg |
|
Chân Aurora |
12kg/thùng |
Brazil |
55.000/kg |
|
Chân gà Ý (Thùng dẹt) |
10kg/thùng |
Italia |
62.000/kg |
|
Chân sadia |
10kg/thùng |
Brazil |
60.000/kg |
|
Chân ý thùng vuông |
10kg/thùng |
Ý |
63.000/kg |
|
Chân gà Friato 35g |
15kg/thùng |
Italia |
48.000/kg |
|
Chân gà Friato 50g |
15kg/thùng |
Italia |
Hết |
|
Chân gà rút xương |
1kg/túi |
Hàng gia công |
90.000/kg |
|
Tỏi gà thùng 15kg |
15kg/thùng |
Mỹ , Ba lan |
35.000/kg |
|
Tỏi gà khay |
Mã cân 23-25kg/thùng |
Mỹ |
43.000/kg |
|
Sụn gối gà |
1kg/túi – cốt 8 lạng |
Việt Nam |
120.000/kg |
|
Kê gà |
1kg/túi |
Nga |
350.000/kg |
|
Gà nguyên con hàn quốc |
15-17kg/thùng |
Hàn quốc |
43.000/kg |
|
Đùi gà công nghiệp Mỹ |
15kg/thùng |
Mỹ |
30.000/kg |
|
Đùi gà lai chọi mái mỹ |
10kg/thùng |
Mỹ |
42.000/kg |
|
Đùi gà lai chọi trống mỹ |
10kg/thùng |
Mỹ |
45.000/kg |
|
Đùi gà mái hàn |
15kg/thùng |
Hàn quốc |
47.000/kg |
|
Đùi gà mía hàn |
15kg/thùng |
Hàn quốc |
53.000/kg |
Thịt
trâu |
||||
1.
|
T60s ( Bắp trâu ) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
138.000/kg |
2.
|
T45 (Mông trâu) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
122.000/kg |
3.
|
T44 (Đùi trâu) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
122.000/kg |
4.
|
T41 ( Nạc đùi) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
122.000/kg |
5.
|
T31(Thăn fille trâu) |
18kg/thùng |
Ấn độ |
140.000/kg |
6.
|
T11(Nạm trâu) |
18kg/thùng |
Ấn độ |
Hết |
7.
|
T222 (Thịt vụn trâu) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
Hết |
8.
|
T46 (Thăn ngoại Trâu) |
18kg/thùng |
Ấn độ |
118.000/kg |
9.
|
T60a HT (Bắp lõi rùa) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
135.000/kg |
10.
|
T60b ( Bắp xá) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
120.000/kg |
11.
|
T47 Black Gold (Bắp trâu) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
130.000/kg |
12.
|
T57 (Đuôi trâu) |
18kg/thùng |
Ấn độ |
142.000/kg |
13.
|
Gân trâu |
20kg/thùng |
Ấn độ |
145.000/kg |
Thịt
bò |
||||
1.
|
Bắp bò đan mạch |
Đan mạch |
Mã cân (~20kg/thùng) |
150.000/kg |
2.
|
Bắp tây ban nha |
Tây ban nha |
Mã cân (20kg/thùng) |
Tạm hết |
3.
|
Bắp bò úc AMH |
Úc |
Mã Cân |
150.000/kg |
4.
|
Lõi vai bò Úc |
Úc |
Mã cân (~20kg/thùng) |
165.000/kg |
5.
|
Đùi gọ bò úc |
Úc |
Mã cân (~20kg/thùng) |
165.000/kg |
6.
|
Ba chỉ bò thái cuộn |
Mỹ |
500g/khay |
145.000/kg |
7.
|
Ba chỉ bò thái dải |
Mỹ |
500g/khay |
140.000/kg |
8.
|
Ba chỉ bò Excel nguyên thanh |
Canada |
Mã cân ~30kg |
125.000/kg |
9.
|
Ba chỉ bò Nga nguyên thanh |
Nga |
~10kg/thùng |
108.000/kg |
10.
|
Ba chỉ bò Úc ghép |
Úc |
~20kg/thùng |
120.000/kg |
Lợn |
||||
1.
|
Ba chỉ lợn Nga có xương |
Nga |
>20kg/thùng |
85.000/kg |
2.
|
Ba chỉ lợn Nga ( rút xương- có da) |
Nga |
>20kg/thùng |
102.000/kg |
3.
|
Ba chỉ lợn nga (Lóc sườn có da) |
Nga |
>20kg/thùng |
90.000/kg |
4.
|
Ba Chỉ lợn nga ( lóc sườn,không da) |
Nga |
25-28kg/thùng |
95.000/kg |
5.
|
Nạc vai Nga |
Nga |
>20kg/thùng |
105.000/kg |
6.
|
Nạc vai Brazil |
Brazil |
20kg/thùng |
105.000/kg |
7.
|
Nạc đùi Brazil |
Brazil |
20kg/thùng |
105.000/kg |
8.
|
Nạc vai Mỹ |
Mỹ |
~20kg/thùng |
100k/kg |
9.
|
Nạc vai canada |
Canada |
~27-30 kg/thùng |
Hết |
10.
|
Nạc Đùi Meat Deli |
Mỹ |
20kg/thùng |
Hết |
11.
|
Nạc Vai Mỹ Hormel |
Mỹ |
20kg/thùng |
Hết |
12.
|
Nạc sấn Olymel Canada |
Canada |
>30kg/thùng |
Hết |
13.
|
Móng sau Nga |
Nga |
10kg/thùng |
33.000/kg |
14.
|
Móng sau Đức |
Đức |
10kg/thùng |
33.000/kg |
15.
|
Móng trước Úc |
Úc |
14k/thùng |
Hết |
16.
|
Móng trước Đức |
Đức |
10kg/thùng |
45.000/kg |
17.
|
Bắp giò Olymel Canada |
Canada |
15kg/thùng |
85.000/kg |
18.
|
Bắp giò canada thùng 13,6kg |
Canada |
13.61kg/thùng |
Hết |
19.
|
Bắp giò Nga |
Nga |
Mã cân |
75.000/kg |
20.
|
Sụn Mỹ |
Mỹ |
Mã cân 13kg |
100.000/kg |
21.
|
Sụn pháp |
Pháp |
10kg |
100.000/kg |
22.
|
Sụn Nga |
Nga |
Mã cân /thùng |
Hết |
23.
|
Sườn cánh buồm Canada |
Canada |
Mã cân (13-15kg) |
112.000/kg |
24.
|
Sườn cánh buồm bỉ |
Bỉ |
10kg/thùng |
112.000/kg |
25.
|
Sườn vai canada |
Canada |
10kg/thùng |
Hết |
26.
|
Xương ống mikar |
Ba lan |
10kg/thùng |
25.000/kg |
27.
|
Lưỡi heo |
Bỉ |
15k/thùng |
80.000/kg |
28.
|
Tai heo |
Bỉ |
10kg/thùng |
105.000/kg |
29.
|
Tai heo nga |
Nga |
10kg/thùng |
Hết |
30.
|
Tai heo đức |
Đức |
10kg/thùng |
Hết |
31.
|
Nầm |
|
25kg/phên |
180.000/kg |
32.
|
Mỡ lợn |
Đức |
10kg/thùng |
55.000/kg |
33.
|
Tim TBN |
Tây Ban Nha |
10kg/thùng |
53.000/kg |
Thủy
hải sản |
||||
1.
|
Tôm sú nguyên con size 10 con |
Việt Nam |
10 con/hộp |
165.000/hộp |
2.
|
Tôm sú nguyên con size 12 con |
Việt Nam |
12 con/hộp |
|
3.
|
Tôm sú nguyên con size 15 con |
Việt Nam |
15 con/hộp |
|
4.
|
Tôm sú nguyên con size 18 con |
Việt Nam |
18 con/hộp |
|
5.
|
Tôm sú nguyên con size 20 con |
Việt Nam |
20 con/hộp |
140.000/kg |
6.
|
Tôm sú nguyên con size 25 con |
Việt Nam |
25 con/hộp |
125.000/kg |
7.
|
Tôm sú nguyên con size 30 con |
Việt Nam |
30 con/hộp |
120.000/kg |
8.
|
Tôm sú nguyên con size 35 con |
Việt Nam |
35 con/hộp |
115.000/kg |
9.
|
Tôm nõn hấp size 51-60 |
Việt Nam |
1kg/túi |
120.000/kg |
10.
|
Tôm nõn tươi |
Việt Nam |
1kg/túi |
130.000/kg |
11.
|
Mực trứng full trứng |
Việt Nam |
1kg/khay |
145.000/kg |
12.
|
Mực trái thông |
Việt Nam |
1kg/túi |
70.000/kg |
13.
|
Bạch tuộc khay |
Việt Nam |
1kg/khay |
135.000/kg |
14.
|
Cá nục nhật |
Nhật |
15kg/thùng |
40.000/kg |
15.
|
Đùi ếch |
VN |
0,5kg/khay |
88.000/kg |
Đồ ăn vặt |
||||
1.
|
Khoai kén |
Việt Nam |
250g/túi |
45.000/kg |
2.
|
Khoai tây thái sợi |
Hà Lan |
10kg/thùng |
42.000/kg |
3.
|
Nem chua tẩm bột |
Việt Nam |
500g/hộp |
35.000/hộp |
4.
|
Ngô tẩm bột |
Việt Nam |
500g/hộp |
55.000/kg |
5.
|
Xúc xích roma |
VN |
500g/gói |
70.000/kg |
Bình luận