Bảng giá thịt lợn hôm nay tháng 6 /2020
Công ty TNHH Thực Phẩm Khánh Hà cung cấp các sản phẩm thịt lợn đông lạnh nhập khẩu trực tiếp từ các nước Châu Âu như : Canada, Tây Ban Nha, Brazil, Úc, Nga .....
⟹100% sản phẩm được nhập khẩu chính ngạch
⟹Có nguồn gốc xuất sứ
⟹Được kiểm dịch
⟹Giao hàng miễn phí
⟹Được kiểm tra trước khi nhận hàng
Dưới đây là bảng giá sản phẩm thịt lợn đông lạnh tại công ty chúng tôi
Báo giá chỉ áp dụng tại thời điểm này tháng 6/2020.
Cảm ơn quý khách đã quan tâm tới các sản phẩm của chúng tôi
⟹100% sản phẩm được nhập khẩu chính ngạch
⟹Có nguồn gốc xuất sứ
⟹Được kiểm dịch
⟹Giao hàng miễn phí
⟹Được kiểm tra trước khi nhận hàng
Dưới đây là bảng giá sản phẩm thịt lợn đông lạnh tại công ty chúng tôi
Báo giá chỉ áp dụng tại thời điểm này tháng 6/2020.
Cảm ơn quý khách đã quan tâm tới các sản phẩm của chúng tôi
Lợn | |||||
---|---|---|---|---|---|
1 | Ba chỉ lợn Đức (ko xương- có da) |
Đức |
>20kg/thùng |
Hết |
|
2 | Ba chỉ lợn Nga ( Không xương- có da) |
Nga |
>20kg/thùng |
128.000/kg |
|
3 | Ba chỉ lợn Vụn Canada |
Canada |
15kg/thùng |
65.000/kg |
|
4 | Nạc vai Nga |
Nga |
>20kg/thùng |
Hết |
|
5 | Nạc vai Brazil |
Brazil |
20kg/thùng |
105.000/kg |
|
6 | Nạc đùi Brazil |
Brazil |
20kg/thùng |
Hết |
|
7 | Nạc vai canada |
Canada |
~27-30 kg/thùng |
Hết |
|
8 | Nạc Vai Mỹ Smirthfiled |
Mỹ |
20kg/thùng |
98.000 |
|
9 | Nạc Vai Mỹ Hormel |
Mỹ |
20kg/thùng |
Hết |
|
10 | Nạc sấn Olymel Canada |
Canada |
>30kg/thùng |
Hết |
|
11 | Móng sau Nga |
Nga |
10kg/thùng |
33.000/kg |
|
12 | Móng sau Đức |
Đức |
10kg/thùng |
33.000/kg |
|
13 | Móng trước Úc |
Úc |
14k/thùng |
43.000/kg |
|
14 | Móng trước Đức |
Đức |
10kg/thùng |
43.000/kg |
|
15 | Bắp giò Olymel Canada |
Canada |
15kg/thùng |
Hết hàng |
|
16 | Bắp giò canada thùng 13,6kg |
Canada |
13.61kg/thùng |
Hết |
|
17 | Bắp giò Mỹ Farmland nguyên chiếc |
Mỹ |
Mã cân/thùng |
78.000/kg |
|
18 | Sườn Pini |
Ba Lan |
10kg/thùng |
110.000/kg |
|
19 | Sụn Effening |
Đức |
10kg/thùng |
100.000/kg |
|
20 | Sụn Nga |
Nga |
Mã cân /thùng |
100.000/kg |
|
21 | Sườn mỹ hatfield |
Mỹ |
>18kg/thùng |
115.000/kg |
|
22 | Sườn Mỹ Indian |
Mỹ |
~15-18kg/thùng |
112.000/kg |
|
23 | Sụn Mikar |
Ba lan |
10kg/thùng |
100.000/kg |
|
24 | Xương ống mikar |
Ba lan |
10kg/thùng |
28.000/kg |
|
25 | Lưỡi heo Úc |
Úc |
15k/thùng |
70.000/kg |
|
26 | Tai heo bỉ |
Bỉ |
~12kg/thùng |
75.000/kg |
|
27 | Tai heo nga |
Nga |
10kg/thùng |
80.000/kg |
|
28 | Tai heo đức |
Đức |
10kg/thùng |
80.000/kg |
|
28 | Nầm |
|
25kg/phên |
Hết |
|
30 | Mỡ lợn |
Đức |
10kg/thùng |
58.000/kg |
|
31 | Tim TBN |
Tây Ban Nha |
10kg/thùng |
60.000/kg |
Bình luận